Có 4 kết quả:
盈余 yíng yú ㄧㄥˊ ㄩˊ • 盈餘 yíng yú ㄧㄥˊ ㄩˊ • 贏餘 yíng yú ㄧㄥˊ ㄩˊ • 赢余 yíng yú ㄧㄥˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) profit
(2) profit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) profit
(2) profit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 盈餘|盈余[ying2 yu2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 盈餘|盈余[ying2 yu2]